検索ワード: tôi đang học về y dược (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang học về y dược

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang về!

英語

let's move!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang học về cái này y như anh thôi.

英語

i'm learning about this just like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang học

英語

i'm studying physics

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang học.

英語

i'm still learning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng học đại học y dược

英語

i just graduated from college

最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có tài về y dược.

英語

self-medicating ever since.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện tại tôi đang học...

英語

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học về biểu tượng.

英語

i study patterns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học về... sự chịu trách nhiệm.

英語

i was studying the topic monoculture. only pasture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đang học lớp 10

英語

i'm currently in 10th grade

最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang học các nút bấm.

英語

i'm still figuring out the buttons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường đại học

英語

i'm studying at university

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha đang trên đường đi học về.

英語

i was coming home from school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hẳn vậy ,tôi đang học thôi.

英語

no, not really. i'm just learning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ngành kế toán kiểm toán

英語

what major are you studying?

最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tôi đang theo học một khóa học về công nghệ thông tin.

英語

i am taking an information technology course.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái tôi đang học ở trường cấp 3

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường cấp 3 ha huy tap

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,350,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK