検索ワード: tôi đi với chị gái tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi với chị gái tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi với chị.

英語

i'm coming with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị gái tôi

英語

she's my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị gái tôi.

英語

my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị gái tôi:

英語

full name of my sister:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi dự đám cưới ở chỗ chị gái tôi...

英語

i am going to sister's place to attend wedding...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi với ngài.

英語

i'm coming with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong chị gái tôi sẽ xuất hiện.

英語

i hope me damn sister turns up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết chị gái tôi.

英語

you knew my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có một chị gái

英語

i have 1 brothe

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới thiệu tôi với chị gái chúng?

英語

introduce me to their sisters?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái tôi là lớn nhất

英語

my sister is the oldest

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải bảo một thằng con dọn đến ở với chị gái tôi.

英語

i got to tell one of these kids that they got to move in with my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái tôi thế nào rồi?

英語

how is my sister?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị gái kính yêu của tôi.

英語

my dear sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đi taiwan một mình. có chị gái tôi đang học ở đó.

英語

i am so sorry for you. do you have any intention of getting to know a new girlfriend?

最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh biết chị gái tôi.

英語

you knew my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến đây để xem bạn trai chị gái tôi là ai

英語

i'm here to see who my sister's boyfriend is.

最終更新: 2022-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái của tôi hơn tôi 9 tuổi

英語

i always wanted to study law

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em muốn đi với chị không?

英語

- do you want to come with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị gái anh.

英語

- my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,658,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK