プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi còn đang đi học mà bạn
i'm still in school
最終更新: 2024-02-07
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn còn đang đi học
i'm still in school
最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
các anh tôi vẫn còn đang đi học mà.
my brothers are still in grammar school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn đang đi
i am studying at the junior high school of khanh binh tay
最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn đang theo học luật sư mà.
i'm actually studying to be a lawyer. ah!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi với bạn bè
tôi có đội mất rồi
最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi chơi với bạn.
i'm going out with my friend.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi học
birds are afraid of curved branches
最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi.
whole thing worked out good for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy vẫn còn đang đi học.
he's studying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn còn đi học
are you still in school?
最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
max đang đi học.
max is in school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi học dịch tiếng anh
i'm going to learn english translation
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
không được, tôi còn đi gặp bạn.
sorry, i gotta meet my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai còn đi học
dude, go to sleep
最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn đang mơ.
i'm still dreaming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anna đang đi học, mark.
- what? anna is in school, mark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đang đi học.
- he's in school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn đi học không
i'm studying
最終更新: 2019-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng vẫn đang đi học.
community college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: