検索ワード: tôi ghen tị với anh ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ghen tị với anh ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi ghen tị với anh

英語

i envy you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghen tị với anh đấy.

英語

i envy you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghen tị với cậu.

英語

i envy you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thực sự rất ghen tị với anh

英語

i really envy you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi ghen tị với cậu.

英語

- i envy you, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghen tị với anh đấy, shrek.

英語

i gotta say, shrek, i envy you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ghen tị với cô ấy.

英語

i envy her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn nổi điên với tôighen tị với anh.

英語

he's mad at me and jealous of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết đó, một phần tôi ghen tị với anh.

英語

you know, part of me envies you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi ghen tị với cô bé đấy.

英語

- i envy her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có biết là tôi ghen tị với anh không?

英語

do you know i'm jealous of you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất ghen tị với cuộc sống của anh tôi cũng vậy

英語

i was just saying that i really envy your life. - that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm tôi ghen tị đê.

英語

make me jealous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghen tỵ với cô?

英語

i envy you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn ghen tị với ta.

英語

- he's jealous of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ghen tị.

英語

jealous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng... như vậy cũng đủ để tôi ghen tị với cậu ấy rồi.

英語

but that was more than enough to make me jealous like hell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chắc là giờ cô ấy đang ghen tị với cô.

英語

- and you? - i'm sorry, i just can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng như họ ghen tị với tôi.

英語

also, they are jealous of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bà ghen tị với những gì cô ấy làm được.

英語

- you're jealous of what she can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,994,736 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK