プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không lên được!
i can't make it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không lên nóc đâu
i'm not getting on no fucking roof!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết. mau lên
you went to a 2-year school, didn't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi không lên.
no, i won't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không lên xe đâu.
- listen, i'm not getting on the bus!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cửa không lên.
door's not charging.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó không lên!
it's not working.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con không lên được.
aah!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ không lên nếu thiếu họ.
not without them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi không lên giọng với ai cả.
- i wasn't raising my voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không lên xe sao?
aren't you boarding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chắc hắn không lên được.
i don't think he made it. well, let's move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, lên cầu thang.
- no. go right up the stairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng không lên được đó.
they can't get you up there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn ai nữa không, lên đi.
all right, anybody else, come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh sẽ không lên núi đâu.
- ain't gonna be on a mountain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng con không lên chứ?
- but you haven't?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầu thủ không lên quá giữa sân
own half only
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
chúng ta không lên đó đâu.
we're not getting on that thing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao cô không lên đó tắm rửa?
why don't you go get cleaned up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: