プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mẹ đơn thân
single father
最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đơn thân.
i am single.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú đã là bố đơn thân.
i'm already a single dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ thân mến,
dearest mother,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản thân tôi cũng là một bà mẹ.
i'm a parent myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ra thì em là bà mẹ độc thân
actually, i'm a single mom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết đấy, nhiều bà mẹ đơn thân
well, you know, a lot of single mothers
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm đơn ấy là để bảo vệ bản thân.
i filed those charges to protect myself. from what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ cậu và tôi là bạn thân, cậu biết mà.
your mother and i are old friends, you know that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, mẹ thân yêu nhất!
hello, mommy dearest!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ, tập họp đơn vị.
- damn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ đâu có khỏa thân đâu.
you're not naked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đón tôi ở câu lạc bộ các bà mẹ độc thân mà
are you kidding me? you picked me up at a single mothers' lamaze class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tớ luôn xem hóa đơn.
my parents keep checking their bill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ, thân mến, cùng isabelle
"dear mum and dad,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ...về những bà mẹ độc thân
- if you're interested.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi
my mother
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
参照:
mẹ tôi.
my mom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
mẹ tôi:
full name of my mother:
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ cần con ngừng trách bản thân đi.
i need you to stop beating yourself up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: