検索ワード: tôi mới ăn trưa xong và dang nằm nghỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi mới ăn trưa xong và dang nằm nghỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa mới ăn xong

英語

i've just had a meal

最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ăn trưa xong, quên nhìn đồng hồ.

英語

i was having lunch, and completely lost track of time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ăn tối xong

英語

i have just eaten dinner

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英語

最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em mới ăn xong

英語

i'm not done yet.

最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ăn trưa.

英語

i'm at lunch now.

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới học xong bây giờ tôi nghỉ ngơi

英語

sorry for the late reply

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đang nằm nghỉ

英語

i am free now

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi định ăn trưa...

英語

we're thinking about ordering lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi cũng mới vừa ăn cơm xong.

英語

nothing is here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nấu bữa trưa xong

英語

i just finished my lunch

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là giờ tôi ăn trưa.

英語

that's when i eat lunch.

最終更新: 2011-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi sẽ đi ăn trưa

英語

i'm going to have dinner now

最終更新: 2021-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đi ăn trưa.

英語

we're going to get some lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ăn trưa vì tôi đói!

英語

i want to have lunch, because i'm hungry!

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn trưa.

英語

lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn trưa?

英語

it's nine o'clock in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để ăn trưa xong không được à?

英語

could we do this after lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nghỉ trưa

英語

rest after a while

最終更新: 2021-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị tôi chuẩn bị ăn trưa

英語

i'm going to have lunch

最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,635,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK