プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ thích hơn...
any snacks around here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thích chị hơn.
- i like you better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ tôi thích tiền hơn.
now i like money more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích tên này hơn!
i like it better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thích nhắn tin hơn.
- i prefer to text.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích "khi nào" hơn.
i prefer "when."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi thích nón của tôi hơn.
but i prefer my own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thích "đau quá" hơn.
- i like '"it hurts'" better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi thích bằng chứng hơn.
- i prefer proof.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng tôi thích mì ống này.
my husband likes this pasta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi thích martini hơn.
no, i`d prefer the martini
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thích james brown hơn.
- you like james brown better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó thích anh hơn tôi.
she likes you better than me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hy vọng con thích mì Ý cháy.
i hope you like burnt spaghetti.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thích bánh mì trắng hả? dạ.
- you like white bread?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng thích bánh mì nướng kiểu pháp của tôi.
they love my french toast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi tôi già hơn, tôi thề trên bánh mì của tôi ăn.
as i get older, i swear by the bread i eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
#272;#7915;ng nghe h#7855;n!
(man) don't listen to him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: