検索ワード: tôi thường bị cảm lạnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thường bị cảm lạnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thường bị hiểu lầm

英語

i'm often misunderstood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị cảm.

英語

i have a cold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị cảm nặng.

英語

i've had a terrible cold.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị cảm lạnh và đau bao tử

英語

i have the chills and an upset stomach

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn anh bị cảm lạnh.

英語

don't want you to catch a cold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy bị cảm lạnh

英語

he caught a cold

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông bị cảm lạnh à?

英語

- you got a cold?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ bạn bị cảm cúm

英語

i think you've got the flu

最終更新: 2015-11-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ bị cảm lạnh đấy.

英語

you'll catch cold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy cho tôi một whisky. tôi bị cảm lạnh.

英語

bring me a whisky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ là tôi đang bị cảm.

英語

i think i'm coming down with the flu.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi chừng bị cảm lạnh đó!

英語

otherwise you'll catch a cold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố không muốn con bị cảm lạnh.

英語

i don't want you to catch cold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì tôi sợ cô cảm lạnh chứ sao!

英語

just taking care of you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cảm lạnh ư?

英語

a cold? - yeah..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố bị cảm vặt.

英語

it's just some flu i picked up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sợ bị cảm hả?

英語

afraid to catch cold?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đồng sự của các anh chắc bị cảm lạnh.

英語

your colleague must be cold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mới bị cảm lạnh, anh đã ho sù sụ.

英語

if i have a cold, you cough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"khi amy tội nghiệp của anh bị cảm lạnh...

英語

"when your poor amy has a cold...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,771,951,772 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK