プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thường bị hiểu lầm
i'm often misunderstood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị cảm.
i have a cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị cảm nặng.
i've had a terrible cold.
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
tôi bị cảm lạnh và đau bao tử
i have the chills and an upset stomach
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn anh bị cảm lạnh.
don't want you to catch a cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy bị cảm lạnh
he caught a cold
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
- Ông bị cảm lạnh à?
- you got a cold?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ bạn bị cảm cúm
i think you've got the flu
最終更新: 2015-11-20
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ bị cảm lạnh đấy.
you'll catch cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy cho tôi một whisky. tôi bị cảm lạnh.
bring me a whisky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ là tôi đang bị cảm.
i think i'm coming down with the flu.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
coi chừng bị cảm lạnh đó!
otherwise you'll catch a cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố không muốn con bị cảm lạnh.
i don't want you to catch cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì tôi sợ cô cảm lạnh chứ sao!
just taking care of you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm lạnh ư?
a cold? - yeah..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố bị cảm vặt.
it's just some flu i picked up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sợ bị cảm hả?
afraid to catch cold?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đồng sự của các anh chắc bị cảm lạnh.
your colleague must be cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em mới bị cảm lạnh, anh đã ho sù sụ.
if i have a cold, you cough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"khi amy tội nghiệp của anh bị cảm lạnh...
"when your poor amy has a cold...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています