プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa mới cắt tóc
i just cutted my hair
最終更新: 2022-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ra tôi vừa cắt tóc rồi
because i like both of those colors
最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới biết!
- i had no idea. - indeed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài mới cắt tóc à?
yes, i did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em mới cắt tóc à?
- did you get a haircut?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最終更新: 2017-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi vừa mới dậy.
no, i just got up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi vừa mới tới.
we just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì tôi vừa mới gặp bạn
i just met you
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới rời khỏi miami.
i just got in from miami.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.
i know, i just heard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiếu tá, tôi vừa mới tới!
major, i just walked in!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới hoàn thành toiec
i just finished it
最終更新: 2022-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa mới chuyển đến.
we just moved in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: