プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tư tưởng lớn gặp nhau
great minds think alike
最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:
- tư tưởng lớn gặp nhau.
ooh. and we're back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tư tưởng lớn gì vậy?
what's the big idea?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- suy nghĩ lớn gặp nhau.
- great minds think alike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chí lớn thường gặp nhau
great minds think alike
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 2
品質:
gặp nhau?
meet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
c-con tưởng lát nữa ta mới gặp nhau mà.
i-i thought we were meeting later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không cần những tư tưởng lớn của ông nữa.
no more of your big ideas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ tưởng tôi làm rõ ràng ở lần cuối ta gặp nhau.
mr. diggle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gặp nhau sau nhé
justin. excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gặp nhau dưới nhà.
we'll meet downstairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta gặp nhau nhé?
can we meet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mai gặp nhau nhé.
- see you tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lần gặp nhau đầu tiên
from the first meeting
最終更新: 2022-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc mình sẽ gặp nhau.
i guess i'll see you around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
minh đã gặp nhau chưa?
have we met?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gặp nhau tại căn cứ.
see you at base.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta gặp nhau được chứ?
can we meet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ gặp nhau sớm
i'm sure it is
最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta cần gặp nhau.
i agree.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: