検索ワード: tại sao bạn không trả lời tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại sao bạn không trả lời tôi

英語

why do you not answer me

最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao không trả lời tôi?

英語

why don't you answer me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không trả lời tin nhắn tôi

英語

why don't you reply to my messages?

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao không trả lời?

英語

why won't you answer me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không nhớ tôi

英語

why do you remember me?

最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao không trả lời tin nhắn của tôi

英語

why do you not answer me

最終更新: 2019-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không trả lời.

英語

you have to answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thẻ không trả lời tôi

英語

can you help me translate into english

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vấn đề của bạn là gì tại sao bạn không trả lời tôi

英語

what your problem why u are not replying me

最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không biết tôi là ai?

英語

you look

最終更新: 2022-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh không trả lời các cuộc gọi của tôi?

英語

why haven't you returned my calls?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không chạy đi

英語

why didn't you run

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không trả lời.

英語

no answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không trả lời?

英語

no reply?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại saokhông trả lời điện thoại vậy?

英語

why aren't you answering your phone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tại sao anh ấy không trả lời.

英語

i don't know why he isn't responding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

英語

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả lời tôi.

英語

answer me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả lời tôi đi

英語

talk to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả lời tôi đi.

英語

answer me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,948,600 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK