プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tội quá.
poor darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tội quá!
giancarlo: lie down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe tội quá.
that's sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xưng tội
confession
最終更新: 2020-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tội.
guilty as charged.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tội lỗi!
i'm a sinner, i'm a sinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tội.
- guilty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tội gì?
- what charge?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật là tội quá..
it's a shame
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời ơi, tội quá.
oh, my. you poor fish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tội nghiệp quá!
- pitiful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tội nghiệp cô quá
you poor thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
em thấy tội lỗi quá.
i feel so had...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tội nghiệp
poof.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tội nghiệp.
! worn! r!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, tội nghiệp quá.
- sí, pobrecito.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tội nghiệp.
- pity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu bất tội tớ quá đấy.
you make me work hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tội lỗi của nó quá nặng nề.
its sins are very grave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưng ơi, tội nghiệp anh quá!
you poor, poor baby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: