検索ワード: thời gian tới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thời gian tới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời gian

英語

time

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 32
品質:

ベトナム語

thời gian.

英語

the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thời gian

英語

- wow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...thời gian.

英語

- time. - dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong thời gian tới

英語

in the year to come

最終更新: 2014-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian dự kiến tới.

英語

eta = expected time of arrival

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian sắp tới

英語

in the near future

最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian tới đâu.

英語

i need to get back to the club.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì, uh, thời gian tới...

英語

because, next time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian yên lặng đã tới rồi

英語

the silent time is here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các cô gái, thời gian đã tới.

英語

girls, the time has come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong suốt thời gian qua tới nay

英語

during all this time

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn quá ít thời gian tới ngày lễ.

英語

there's little time till the day of jubilee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thời gian bay tới manhattan, 19 phút!

英語

- flight time to manhattan, 19 minutes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ có nó trong thời gian tới.

英語

i'll got it in near future.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tony, anh phải cẩn thận hơn thời gian tới.

英語

tony, you have to be more careful next time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật là tử tế khi dành thời gian tới đây.

英語

walter: it truly is very kind of you to come all the way out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

$2 triệu đô. mày có thời gian tới cuối ngày.

英語

$2 million, you've got until the end of the day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thời gian tới trưa để tìm kẻ đã làm việc này.

英語

you get up at. 12, to find the man who did it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó đã tới một thời gian dài rồi.

英語

it's been here for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,926,704 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK