プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thời gian
time
最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 32
品質:
thời gian.
the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thời gian
- wow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...thời gian.
- time. - dad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong thời gian tới
in the year to come
最終更新: 2014-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian dự kiến tới.
eta = expected time of arrival
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
trong thời gian sắp tới
in the near future
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong thời gian tới đâu.
i need to get back to the club.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì, uh, thời gian tới...
because, next time...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian yên lặng đã tới rồi
the silent time is here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cô gái, thời gian đã tới.
girls, the time has come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong suốt thời gian qua tới nay
during all this time
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn quá ít thời gian tới ngày lễ.
there's little time till the day of jubilee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời gian bay tới manhattan, 19 phút!
- flight time to manhattan, 19 minutes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi sẽ có nó trong thời gian tới.
i'll got it in near future.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tony, anh phải cẩn thận hơn thời gian tới.
tony, you have to be more careful next time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật là tử tế khi dành thời gian tới đây.
walter: it truly is very kind of you to come all the way out here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
$2 triệu đô. mày có thời gian tới cuối ngày.
$2 million, you've got until the end of the day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thời gian tới trưa để tìm kẻ đã làm việc này.
you get up at. 12, to find the man who did it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó đã tới một thời gian dài rồi.
it's been here for a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: