人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự tham gia (vào hoạt động)
participation
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
tôi tham gia các hoạt động ngoại khoá.
i took on extracurriculars. i showed up early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn anh tham gia vào một hoạt động hợp pháp
we thought we were on a legitimate op.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị tình nghi tham gia hoạt động cướp biển.
you have been suspected of piracy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hoạt động"?
"functional"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giờ chúng ta tham gia hoạt động quân sự à?
is that what we are now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tích cực tham gia các hoạt động trên tất cả lĩnh vực
actively participate
最終更新: 2020-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoạt động nhóm.
team dynamics?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoạt động gì?
what kind of business?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hoạt động rồi.
- that actually worked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các hoạt động khác
deputy head of foreign affairs
最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
không hoạt động.
doesn't work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoẠt ĐỘng bÁn hÀng:
sales activities:
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mexisolar hoạt động.
- if we want to launch q-3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoạt động trải nghiệm
experiential activities
最終更新: 2023-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoạt động truyền thông
media
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã tham gia nhiều hoạt động thiện nguyện ở trường hoặc địa phương
i have participated in many volunteer activities at school or locally
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
phụ nữ hoàn toàn có quyền tham gia hoạt động trong tổ chức của chúng ta.
women have a perfect right to play a part in our movement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tham gia hoạt động từ thiện “phiên chợ bạc tỷ” do barista school tổ chức
participating in charity activities "billion dollar market" organized by barista school
最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trời ạ, bọn anh đã tham gia nhận dạng!
boy, did we identify you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: