プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiềm năng
potential
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
*** tiềm năng.
no prospect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiềm năng sinh trưởng
growth potential
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
lé tiềm tàng
heterophoria
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
(trạng thái) tiềm sinh
anabiosis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- kính tiềm vọng!
on. - periscope!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiềm năng sinh học, tiềm lực sống
biotic potential
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nguy hiểm tiềm ẩn
potentially dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an ninh tiềm thức.
subconscious security.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- những tiềm thức.
- the subconscious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kính tiềm vọng hai mắt
periscope eyes
最終更新: 2011-09-06
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy có tiềm năng.
he has potential.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiềm năng kiểu gì chứ?
what kind of capabilities?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đây đúng là tiềm năng.
yo, this is untapped territory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiềm năng và triển vọng
thank you for being with us
最終更新: 2022-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có tiềm năng.
we had such potential, such promise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ấy có tiềm năng mà?
he's got potential, no?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tiềm năng quá khích.
potentially violent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta là nguy hiểm tiềm tàng.
she's got the cypher. she's compromised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu trả lời nằm trong tiềm thức.
the answer lies in the unconscious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: