プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trở tay không kịp
unable to keep up
最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chở tay không kịp
unable to keep up
最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
khiến chúng trở tay không kịp!
give me that thing. bunty, give me a boost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không kịp rồi
it's too late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không kịp rồi.
no time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không kịp đâu
no, no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đến không kịp
i wasn't in time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không kịp nữa rồi.
it was not enough time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm phúc quá tay ăn mày không kịp
be just before you are generous
最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không kịp nữa rồi!
- it's too late to call it off!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhé? - không kịp nữa.
- we don't have time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu chúng ta làm được, nó sẽ trở tay không kịp.
we do it right, she won't have time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn nếu tôi không kịp?
and what if i'm late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh cũng không kịp đâu.
'you won't make it, either.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không kịp giờ lên máy bay
the trip lasted 3 days
最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không kịp nữa rồi.
no, we can't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- e là không kịp đâu ạ.
- i'm not sure you'll have time for any of that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đánh cho nó không kịp trở tay
good, we caught them by surprise
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh tưởng mình không kịp chứ.
i didn't think we were going to make it. something wrong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không kịp đâu... kéo mạnh nữa lên.
there's no time... pull harder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: