人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khả năng cảm nhận
osmoregulation
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
mùi hương?
scent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mùi hương giả.
fake scents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mùi hương gì?
a scent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng rất nhạy cảm với mùi hương.
they're very sensitive to smell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có 1 mùi hương.
there was a scent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ mùi hương dịu dàng
the sweet perfume
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trị liệu bằng mùi hương
aromatherapy
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
không một mùi hương.
no scents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mùi hương của anh ta?
uh-- [clears throat, deepens voice] i mean, uh, sorry you had to see that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-xem mùi hương gì kìa...
get a whiff of that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có mùi tử đinh hương.
you smell like a lilac.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngài không tin khả năng cảm nhận của cô ives sao?
you don't credit miss ives' ability to sense things?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có mùi như hoắc hương vậy.
ugh. you smell like patchouli.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em có bao giờ cảm nhận được hương vị biển cả chưa?
have you ever felt the breeze of the ocean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mùi hương nào, thưa nữ hoàng?
which perfume, empress?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"mùi hương đỏ nồng." hay thật.
"strong aura of red." great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vậy nên, loài này có khả năng thấu cảm.
so one that's capable of empathy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh có mùi như hoa oải hương vậy.
- you smell like lavender.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu có lấy mùi hương hải ly không?
you have beaver scent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: