人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giáng sinh an lành
merry christmas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
giáng sinh an lành!
merry christmas! ho ho ho!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
duong day lien ket an toan
secure link
最終更新: 2020-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giáng sinh an lành.
- merry christmas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn giáng sinh an lành và hạnh phúc
i want to see your boobs and nipples
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
Áp dụng vệ sinh an toàn thực phẩm, không ăn thức ăn ôi thiu.
to comply food safety hygiene, not to eat rotten food.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
cho tất cả, cho riêng từng người, ta chúc một giáng sinh an lành.
tο all, tο each, i wish a happy christmas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị chỉ muốn chúc em một giáng sinh an lành, và muốn nói với em là chị nhớ em nhiều thế nào.
i wanted to wish you a merry christmas, and tell you how much i miss you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
https://nongsandungha.com/thuc-pham/nam-linh-chi-tuoi
https://nongsandungha.com/thuc-pham/nam-linh-chi-tuoi
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
luận văn đã làm sáng tỏ được một số vấn đề lý luận và thực tiễn về hoàn thiện và nâng cao công tác quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm tại huyện Đại lộc, tỉnh quảng nam.
the thesis has elucidated theoretical issues and actual state of improvement of state management of food safety in dai loc district, quang nam province.
最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
trong quá trình cung cấp các mặt hàng, nếu chất lượng mặt hàng nào không đạt chất lượng yêu cầu hoặc không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm thì bên b phải kịp thời đổi ngay mặt hàng đó đúng đủ số lượng,
in the process of supplying items, if the quality of any item does not meet the required quality or does not ensure food hygiene and safety, party b must promptly exchange such items in sufficient quantity,
最終更新: 2023-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照: