プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sợi
yarn
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
nậm xé
nam xe
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
xé đi.
go ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xé đi!
lip them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-xé à?
- rip them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vâng...'xé.'
- lip, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Độ bền xé
tear resistance
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
xé hết đi.
tear them up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy xé ra!
let her rip!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xé mẹ đi.
- i'll rip 'em off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao? xé đi!
- what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mèo xé nó rồi
cat's torn it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bé xé ra to.
give somebody the green light.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị xé xác ư?
ripped to pieces?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn đang xé...!
you're tearing my...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bé xé ra to
have torn her to
最終更新: 2013-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ xé xác nó.
i'm going to kill him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xé vớ của tôi đi!
- hey! lip my stocking!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn đã xé áo cổ.
he tore her dress off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện bé xé ra to
to make a mountain out of a molehill
最終更新: 2010-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照: