検索ワード: xin lỗi đã làm phiền bạn vào kỳ nghỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin lỗi đã làm phiền bạn vào kỳ nghỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền bạn vào giờ này

英語

it's okay dear.

最終更新: 2023-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền

英語

sorry to bother you.

最終更新: 2022-07-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền.

英語

- sorry to disturb you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền bạn vào giờ nghĩ trưa này

英語

sorry to bother you at this lunchtime

最終更新: 2021-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗiđã làm phiền

英語

excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn

英語

can we communicate this time

最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, đã làm phiền ông.

英語

sorry, to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗiđã làm phiền.

英語

- sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi làm phiền

英語

i'm sorry to interrupt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗiđã làm phiền.

英語

i apologize for the interruption.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền ông, noah.

英語

- sorry to bother you, noah. - hmm, fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗiđã làm phiền đến giấc ngủ của bạn

英語

i was thirsty so i went to the kitchen to get water to drink

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗiđã làm phiền anh ạ

英語

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗilàm phiền.

英語

sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, tôi xin lỗiđã làm phiền.

英語

hello, there. i'm sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền em thời gian qua

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi xin lỗiđã làm phiền...

英語

we apologize for the disturbance...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn trong lúc bận

英語

sorry if i bothered you

最終更新: 2019-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi có làm phiền bạn gì không?

英語

sorry do i bother you?

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,353,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK