検索ワード: xin nghỉ một hôm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin nghỉ một hôm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nghỉ một hôm đi.

英語

take the day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một hôm.

英語

it was during... during p.e.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin nghỉ ốm

英語

what date are you expected to go?

最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ một chút.

英語

get some rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghỉ một chút

英語

- timeout. - ah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy cho tôi nghỉ một lát.

英語

please, let me rest here a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ một lát đi

英語

once we get your seal, it's done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghỉ một chút.

英語

let's rest a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ nghỉ một chút

英語

just for a little bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ nghỉ một chút.

英語

(teacher) now take a break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu nghỉ một chút đi!

英語

landon. run along, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi phải nghỉ một chút.

英語

listen, i gotta stop for a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi nghỉ một buổi học hôm nay

英語

my house has a power outage

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể nghỉ một ngày.

英語

i can take a day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho họ nghỉ một lát đi!

英語

give them a moment, for pity's sake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn nghỉ một chút không?

英語

you want a breather?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc bận. tôi có thể xin nghỉ một buổi học hôm nay không?

英語

i have a little work to do.

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghỉ một chút được không?

英語

can 't you take a break?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cho deva nghỉ một hôm vì những việc nó vừa trải qua

英語

i let deva have the day off after everything that she's been through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao ta không nghỉ một chút?

英語

- why don't we take a break?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,663,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK