検索ワード: barco (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

barco

ベトナム語

thuyền

最終更新: 2014-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

o barco

ベトナム語

thuyền

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

área de acampamento de barco

ベトナム語

khu trại thuyền

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

um barco a navegar sob o solname

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

um jogo de tiros estilo arcada num barco a vapor

ベトナム語

trò chơi bắn súng kéo cảnh trên một chiếc tàu thuỷ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e logo que subiram para o barco, o vento cessou.

ベトナム語

ngài cùng phi -e-rơ lên thuyền rồi, thì gió yên lặng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

estes, deixando imediatamente o barco e seu pai, seguiram- no.

ベトナム語

tức thì hai người đó bỏ thuyền và cha mình mà theo ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e, entrando logo no barco com seus discípulos, foi para as regiões de dalmanuta.

ベトナム語

rồi liền vào thuyền với môn đồ, sang xứ Ða-ma-nu-tha.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

chegada a tardinha, estava o barco no meio do mar, e ele sozinho em terra.

ベトナム語

Ðến tối, chiếc thuyền đương ở giữa biển, còn ngài thì ở một mình trên đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e havendo jesus despedido a multidão, entrou no barco, e foi para os confins de magadã.

ベトナム語

bấy giờ ngài cho đoàn dân về, rồi xuống thuyền mà qua bờ cõi xứ ma-ga-đan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e entrando jesus num barco, passou para o outro lado, e chegou � sua própria cidade.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus xuống thuyền lại trở qua biển và đến thành mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e se levantou grande tempestade de vento, e as ondas batiam dentro do barco, de modo que já se enchia.

ベトナム語

vả, có cơn bão lớn nổi lên, sóng tạt vào thuyền, đến nỗi gần đầy nước;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e, logo que jesus saíra do barco, lhe veio ao encontro, dos sepulcros, um homem com espírito imundo,

ベトナム語

ngài mới ở trên thuyền bước xuống, tức thì có một người bị tà ma ám từ nơi mồ mả đi ra đến trước mặt ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

entrementes, o barco já estava a muitos estádios da terra, açoitado pelas ondas; porque o vento era contrário.

ベトナム語

bấy giờ, thuyền đã ra giữa biển rồi, vì gió ngược, nên bị sóng vỗ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e eis que se levantou no mar tão grande tempestade que o barco era coberto pelas ondas; ele, porém, estava dormindo.

ベトナム語

thình lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng ngài đương ngủ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e subiu para junto deles no barco, e o vento cessou; e ficaram, no seu íntimo, grandemente pasmados;

ベトナム語

ngài bèn bước lên thuyền với môn đồ, thì gió lặng. môn đồ càng lấy làm lạ hơn nữa;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

disse-lhe ele: vem. pedro, descendo do barco, e andando sobre as águas, foi ao encontro de jesus.

ベトナム語

ngài phán rằng: hãy lại đây! phi -e-rơ ở trên thuyền bước xuống, đi bộ trên mặt nước mà đến cùng Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e reuniram-se a ele grandes multidões, de modo que entrou num barco, e se sentou; e todo o povo estava em pé na praia.

ベトナム語

Ðoàn dân nhóm họp xung quanh ngài đông lắm, đến nỗi ngài phải xuống thuyền mà ngồi, còn cả đoàn dân đứng trên bờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e ele, passando um pouco adiante, viu tiago, filho de zebedeu, e joão, seu irmão, que estavam no barco, consertando as redes,

ベトナム語

Ði một đỗi xa xa, ngài thấy gia-cơ, con xê-bê-đê, với em là giăng, đương vá lưới trong thuyền.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

então todo o povo da região dos gerasenos rogou-lhe que se retirasse deles; porque estavam possuídos de grande medo. pelo que ele entrou no barco, e voltou.

ベトナム語

hết thảy dân ở miền người giê-ra-sê xin Ðức chúa jêsus lìa khỏi xứ họ, vì họ sợ hãi lắm. ngài bèn xuống thuyền trở về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,031,119 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK