検索ワード: exterminarei (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

exterminarei

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

a formosa e delicada, a filha de sião, eu a exterminarei.

ベトナム語

ta sẽ hủy diệt gái đẹp đẽ yểu điệu của si-ôn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

povo mestiço habitará em asdode; e exterminarei a soberba dos filisteus.

ベトナム語

con ngoại tình sẽ làm vua trong Ách-đốt; ta sẽ trừ sự kiêu ngạo của người phi-li-tin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e exterminarei o juiz do meio dele, e matarei com ele todos os seus príncipes, diz o senhor.

ベトナム語

ta sẽ dứt quan xét khỏi giữa nó, và giết hết thảy các quan trưởng nó với nó, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e derramarei o meu furor sobre pelúsio, a fortaleza do egito, e exterminarei a multidão de tebas;

ベトナム語

ta sẽ đổ cơn giận ta trên sin, là thành vững bền của Ê-díp-tô, và sẽ diệt dân chúng của nô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

farei do monte seir um espanto e uma desolação, e exterminarei dele o que por ele passar, e o que por ele voltar;

ベトナム語

vậy ta sẽ làm cho núi sê -i-rơ gở lạ hoang vu, và hủy diệt cả người đi qua và người trở về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

portanto, assim diz o senhor deus: eis que eu trarei sobre ti a espada, e de ti exterminarei homem e animal.

ベトナム語

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ đem gươm đến trên ngươi, và sẽ dứt khỏi ngươi cả người và loài thú.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

porque, passados ainda sete dias, farei chover sobre a terra quarenta dias e quarenta noites, e exterminarei da face da terra todas as criaturas que fiz.

ベトナム語

vì còn bảy ngày nữa, ta sẽ làm mưa xuống mặt đất, trong bốn mươi ngày và bốn mươi đêm; ta sẽ tuyệt diệt khỏi đất hết các loài của ta đã dựng nên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

eis que exterminarei os descendentes de baasa, e os descendentes da casa dele; sim, tornarei a tua casa como a casa de jeroboão, filho de nebate.

ベトナム語

nhân vì cớ ấy, ta sẽ quét sạch ba-ê-sa và nhà nó, làm cho nhà nó giống như nhà giê-rô-bô-am, con trai của nê-bát vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

quanto mais quando homens cruéis mataram um homem justo em sua casa, sobre a sua cama, não requererei eu e seu sangue de vossas mãos, e não vos exterminarei da terra?

ベトナム語

phương chi những kẻ hung ác đã giết một người lành nằm trên giường tại trong nhà mình! vậy, ta há chẳng nên đòi huyết người lại nơi tay các ngươi, và diệt các ngươi khỏi đất sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

de asdode exterminarei o morador, e de asquelom aquele que tem o cetro; tornarei a minha mão contra ecrom; e o resto dos filisteus perecerá, diz o senhor deus.

ベトナム語

ta sẽ dứt dân cư khỏi Ách-đốt và kẻ cầm cây trượng khỏi Ách-ca-lôn. ta sẽ trở tay ta nghịch cùng Éc-rôn; và phần sót lại của người phi-li-tin sẽ chết, chúa giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e estenderei a minha mão contra judá, e contra todos os habitantes de jerusalém; e exterminarei deste lugar o resto de baal, e os nomes dos sacerdotes de ídolos, juntamente com os sacerdotes;

ベトナム語

ta sẽ giang tay ta trên giu-đa và trên hết thảy dân cư giê-ru-sa-lem; sẽ trừ tiệt phần sót lại của ba-anh, các tên của thầy cả và thầy tế lễ nó khỏi nơi nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a mulher lhe respondeu: tu bem sabes o que saul fez, como exterminou da terra os necromantes e os adivinhos; por que, então, me armas um laço � minha vida, para me fazeres morrer?

ベトナム語

người đờn bà đáp rằng: Ông biết rõ điều sau-lơ đã làm, thể nào người trừ khỏi xứ những đồng-cốt và thầy tà thuật. vậy, cớ sao ông lại gài bẫy đặng giết tôi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,992,324 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK