検索ワード: whakahirahira (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

whakahirahira

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

ko te tangata whakakake, whakapehapeha, ko te tangata whakahi tona ingoa, e mahi ana ia i runga i te whakahirahira o tona whakamanamana

ベトナム語

nhạo báng, ấy là tên của người kiêu căng cao cách; nó cư xử cách xấc xược theo tánh kiêu ngạo của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ko papurona, ko te kororia o nga kingitanga, ko te mea ataahua whakahirahira a nga karari, tera ia e rite ki ta te atua hurihanga i horoma, i komora

ベトナム語

ba-by-lôn, là sự vinh hiển các nước, sự hoa mĩ của lòng kiêu ngạo người canh-đê, sẽ giống như sô-đôm và gô-mô-rơ mà Ðức chúa trời đã lật đổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kua rongo tatou i te whakahihi o moapa, nui atu hoki tona whakahihi; i tona whakakake, i tona whakamanamana, i tona whakapehapeha, i te whakahirahira hoki o tona ngakau

ベトナム語

mô-áp kiêu ngạo vô chừng, sự xất xược, sự cậy mình, sự khoe khoang của lòng kiêu ngạo nó, chúng ta đều nghe cả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kei ona kurupatu tona poke, kahore ona mahara ki tona whakamutunga; na reira he hanga whakamiharo tona tukunga iho ki raro: kahore he kaiwhakamarie mona: e ihowa, titiro mai ki toku mate: kua whakahirahira hoki te hoariri i a ia

ベトナム語

váy nó dơ bẩn; nó chẳng nghĩ sự cuối cùng mình! sự sa sút nó khác thường, chẳng ai yên ủi nó! hỡi Ðức giê-hô-va, xin xem sự kiên nhẫn tôi, vì kẻ thù đã tự tôn mình làm lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,250,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK