プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
aku tidak dijangkiti.
tôi không bị nhiễm bệnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sebelum dia dijangkiti?
không lâu trước khi anh ấy bị nhiễm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- saya seperti dijangkiti?
trông tôi có giống bị nhiễm không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kami pun nyaris dijangkiti.
chúng tôi mãi mới thoát được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gus, ia dah dijangkiti kuman.
chúng tôi đang đứng chỗ chiếc xe jeep màu bạn ở trạm xăng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pulanglah sebelum yang lain dijangkiti.
về nhà đi, cô sẽ lây bệnh cho người khác đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mereka apos; ve semuanya dijangkiti.
họ làm nhiễm mọi thứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mereka telah dijangkiti oleh penyakit.
tụi nó bị như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dia dijangkiti sesuatu di bawah sana?
cậu ta nhiễm gì dưới đó à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak dijangkiti? biar saya periksa mata awak.
anh có bị nhiễm không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hanya sektor orang awam yang dijangkiti.
chỉ có bộ phận dân dụng là bị lây nhiễm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pada 1972, saya dijangkiti penyakit membawa maut.
vào năm 1972 ta được chẩn đoán mắc bệnh nan y.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
adakah menurutmu aku telah dijangkiti, ayah?
nhìn con có giống nhiễm bệnh không bố?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
semua orang lain dah dijangkiti. semua orang.
những người còn lại bị nhiễm cả rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- jangan sentuh keyboardku dengan jarimu yang dijangkiti.
chúa ơi, đừng động vào bàn phím của tôi với đôi tay đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kalau saya dijangkiti, saya dah koyak awak keluar sekarang.
hả? nếu tôi bị nhiễm, tôi đã xé xác... cái cổ bờ biển đông của anh nãy giờ rồi, cứ tin tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
itulah yang awak fikirkan. saya faham. awak dijangkiti, whit?
anh phải nghĩ đến điều đó, tôi hiểu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hutan ini terasa sakit. seolah-olah dijangkiti penyakit.
khu rừng đang đổ bệnh, như là có dịch bệnh vậy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak ada ambil rakaman di mana seseorang digigit tapi tidak dijangkiti?
anh có phát hiện trường hợp nào bị cắn mà không bị nhiễm không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jadi, semua orang dijangkiti, samada mereka ada kad atau tidak?
mọi người đều bị ảnh hưởng, dù có dùng sim hay không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: