検索ワード: dijangkiti (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

dijangkiti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

aku tidak dijangkiti.

ベトナム語

tôi không bị nhiễm bệnh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

sebelum dia dijangkiti?

ベトナム語

không lâu trước khi anh ấy bị nhiễm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- saya seperti dijangkiti?

ベトナム語

trông tôi có giống bị nhiễm không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kami pun nyaris dijangkiti.

ベトナム語

chúng tôi mãi mới thoát được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

gus, ia dah dijangkiti kuman.

ベトナム語

chúng tôi đang đứng chỗ chiếc xe jeep màu bạn ở trạm xăng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

pulanglah sebelum yang lain dijangkiti.

ベトナム語

về nhà đi, cô sẽ lây bệnh cho người khác đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mereka apos; ve semuanya dijangkiti.

ベトナム語

họ làm nhiễm mọi thứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mereka telah dijangkiti oleh penyakit.

ベトナム語

tụi nó bị như vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dia dijangkiti sesuatu di bawah sana?

ベトナム語

cậu ta nhiễm gì dưới đó à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak dijangkiti? biar saya periksa mata awak.

ベトナム語

anh có bị nhiễm không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

hanya sektor orang awam yang dijangkiti.

ベトナム語

chỉ có bộ phận dân dụng là bị lây nhiễm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

pada 1972, saya dijangkiti penyakit membawa maut.

ベトナム語

vào năm 1972 ta được chẩn đoán mắc bệnh nan y.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

adakah menurutmu aku telah dijangkiti, ayah?

ベトナム語

nhìn con có giống nhiễm bệnh không bố?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

semua orang lain dah dijangkiti. semua orang.

ベトナム語

những người còn lại bị nhiễm cả rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- jangan sentuh keyboardku dengan jarimu yang dijangkiti.

ベトナム語

chúa ơi, đừng động vào bàn phím của tôi với đôi tay đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kalau saya dijangkiti, saya dah koyak awak keluar sekarang.

ベトナム語

hả? nếu tôi bị nhiễm, tôi đã xé xác... cái cổ bờ biển đông của anh nãy giờ rồi, cứ tin tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

itulah yang awak fikirkan. saya faham. awak dijangkiti, whit?

ベトナム語

anh phải nghĩ đến điều đó, tôi hiểu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

hutan ini terasa sakit. seolah-olah dijangkiti penyakit.

ベトナム語

khu rừng đang đổ bệnh, như là có dịch bệnh vậy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak ada ambil rakaman di mana seseorang digigit tapi tidak dijangkiti?

ベトナム語

anh có phát hiện trường hợp nào bị cắn mà không bị nhiễm không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

jadi, semua orang dijangkiti, samada mereka ada kad atau tidak?

ベトナム語

mọi người đều bị ảnh hưởng, dù có dùng sim hay không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,376,544 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK