プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hitam
Đen
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:
hitam.
màu đen.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hitam:
cơ bản
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hitam gama
Đen gamma (γ)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kopi hitam.
- Đen đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hitam. e.
Đen... "e".
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
asapnya hitam
họ làm chúng ta tưởng lầm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dalam hitam.
gã trùm Đầu xong việc rồi chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
berkulit hitam?
nước da đen?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kotak hitam.
- hộp đen.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hitam. - hitam.
Đen!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hitam atas putih
Đen trên trắng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
aku berkulit hitam.
tôi là người da đen..
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bir hitam, tepatnya.
chính xác là loại bia đen phía bắc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kod hitam, manuel!
mã đen, manuel!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kartrij hitam piawai
hộp mực đen chuẩn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
beliau adalah hitam.
anh ta người da đen.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang gagak hitam!
sư huynh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hitam. itu kod hitam!
Đó là mã đen!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
juga bukan kulit hitam.
vì ta không phải người da trắng. ta cũng không phải dân da đen.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: