検索ワード: jet (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

jet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

keluarkan jet!

ベトナム語

cho máy bay cất cánh!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

jet dah sampai!

ベトナム語

Đội bay đang tới gần!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

jet akan iringi awak.

ベトナム語

máy bay tiêm kích sẽ hộ tống anh

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

hanyaberebut jet,laksamana.

ベトナム語

gửi máy bay chiến đấu đi, đô đốc!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kau terbangkan jet-nya..,..

ベトナム語

hãy gửi máy bay...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

-ya. awak suka jet ski?

ベトナム語

em thích chơi mô tô nước không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kau boleh menerbangkan jet ?

ベトナム語

cô lái được chiếc phản lực đó không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

jet berlepas dari jam 0300 zulu.

ベトナム語

tôi là tango whiskey vào lúc 3h tại zulu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

bagaimana dengan senjata jet?

ベトナム語

thế còn việc nâng cấp máy bay tiến hành đến đâu rồi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- saya akan hantar jet pesawat.

ベトナム語

- ta sẽ gửi một chiếc phản lực đến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku boleh bawa barton ke jet.

ベトナム語

tôi có thể đưa barton lên máy bay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku akan berikan kau jet pribadi!

ベトナム語

tôi chuẩn bị phi cơ riêng!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

......jangan main ayam dengan sebuah jet

ベトナム語

mẹ kiếp, đừng đùa với chiếc phản lực đó chứ!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

jet f-22, kami masih menunggu.

ベトナム語

f-22 đây, chúng tôi sẵn sàng rồi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ada jet peribadi berlepas melintasi bandar.

ベトナム語

tôi thấy một máy bay tư nhân cất cánh bên kia thành phố.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

itu bahan bakar jet, gadis kecil.

ベトナム語

Đó là nhiên liệu cho máy bay đấy cô bé à.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku akan naik jet ke d.c. malam ini.

ベトナム語

em sẽ bay đến dc ngay tối nay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

cadangkan ia dipasangkan pada semua jet kita sekarang.

ベトナム語

bảo họ là chúng ta sẽ dùng loại đạn đó trên các máy bay chiến đấu, làm đi nào!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mereka mempunyai keupayaan aeronautik daripada jet harrier.

ベトナム語

chúng có khả năng bay lượn của 1 máy bay tiêm kích.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

berdasarkan sistem yang dikawal oleh saraf jet pejuang darpa.

ベトナム語

dựa trên darpa, hệ thống thần kinh dùng trong lái phản lực cơ .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,628,813 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK