検索ワード: congregantes (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

congregantes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

dixitque fratribus suis adferte lapides qui congregantes fecerunt tumulum comederuntque super eu

ベトナム語

và nói cùng các anh em mình rằng: hãy lượm góp đá lại. chúng bèn góp đá lại, chất thành một đống, rồi ngồi lên trên ăn bữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

congregantes vero philisthim agmina sua in proelium convenerunt in soccho iudae et castrametati sunt inter soccho et azeca in finibus dommi

ベトナム語

dân phi-li-tin nhóm hiệp các đạo binh mình đặng làm giặc, chúng nó hiệp tại sô-cô, thuộc về xứ giu-đa, và đóng trại tại Ê-phê-Ða-mim, giữa sô-cô và a-xê-ca.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,424,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK