プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ut reputetur vobis in oblationem primitivorum tam de areis quam de torcularibu
lễ-vật dâng giơ lên của các ngươi sẽ kể như lúa mì lấy nơi sân đạp lúa, và như sự đầy dẫy của hầm rượu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et ecclesiam primitivorum qui conscripti sunt in caelis et iudicem omnium deum et spiritus iustorum perfectoru
gần hội thánh của những con trưởng được ghi tên trong các từng trời, gần Ðức chúa trời, là quan án của mọi người, gần các linh hồn người nghĩa được vẹn lành,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dies etiam primitivorum quando offertis novas fruges domino expletis ebdomadibus venerabilis et sancta erit omne opus servile non facietis in e
trong kỳ lễ của các tuần, nhằm ngày hoa quả đầu mùa, khi các ngươi dâng cho Ðức giê-hô-va của lễ chay mới, thì phải có sự hội hiệp thánh; chớ nên làm một công việc xác thịt nào.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: