検索ワード: scripsi (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

scripsi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

respondit pilatus quod scripsi scrips

ベトナム語

phi-lát trả lời rằng: lời ta đã viết, thì ta đã viết rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haec scripsi vobis de eis qui seducunt vo

ベトナム語

ta đã viết cho các con những điều nầy, chỉ về những kẻ lừa dối các con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

scripsi vobis in epistula ne commisceamini fornicarii

ベトナム語

trong thơ tôi viết cho anh em, có dặn đừng làm bạn với kẻ gian dâm,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

saluto vos ego tertius qui scripsi epistulam in domin

ベトナム語

tôi là tẹt-tiu, người chép bức thơ nầy, chào thăm anh em trong chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

si enim crederetis mosi crederetis forsitan et mihi de me enim ille scripsi

ベトナム語

vì nếu các ngươi tin môi-se, cũng sẽ tin ta; bởi ấy là về ta mà người đã chép.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ideo enim et scripsi ut cognoscam experimentum vestrum an in omnibus oboedientes siti

ベトナム語

bởi chưng tôi viết thơ cho anh em, cốt để thử anh em xem có vâng lời trong cả mọi sự cùng chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

confidens oboedientia tua scripsi tibi sciens quoniam et super id quod dico facie

ベトナム語

tôi viết cho anh, đã tin chắc anh hay vâng lời, biết anh sẽ làm quá sự tôi nói đây.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ego paulus scripsi mea manu ego reddam ut non dicam tibi quod et te ipsum mihi debe

ベトナム語

tôi, phao-lô, chính tay tôi viết điều nầy: sẽ trả cho anh, còn anh mắc nợ tôi về chính mình anh thì không nhắc đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haec scripsi vobis ut sciatis quoniam vitam habetis aeternam qui creditis in nomine filii de

ベトナム語

ta đã viết những điều nầy cho các con, hầu cho các con biết mình có sự sống đời đời, là kẻ nào tin đến danh con Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non scripsi vobis quasi ignorantibus veritatem sed quasi scientibus eam et quoniam omne mendacium ex veritate non es

ベトナム語

ta viết cho các con, chẳng phải vì các con không biết lẽ thật, nhưng vì các con biết lẽ thật, và hiểu rằng chẳng có sự dối trá nào bởi lẽ thật mà ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

audacius autem scripsi vobis fratres ex parte tamquam in memoriam vos reducens propter gratiam quae data est mihi a de

ベトナム語

nếu tôi đã lấy lòng thật dạn dĩ mà viết thơ nói điều nầy điều kia với anh em, ấy là để nhắc lại cho anh em nhớ, bởi ơn Ðức chúa trời đã làm cho tôi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixit autem dominus ad mosen ascende ad me in montem et esto ibi daboque tibi tabulas lapideas et legem ac mandata quae scripsi ut doceas eo

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng: hãy lên núi, đến cùng ta và ở lại đó; ta sẽ ban cho ngươi bảng đá, luật pháp và các điều răn của ta đã chép đặng dạy dân sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et hoc ipsum scripsi ut non cum venero tristitiam super tristitiam habeam de quibus oportuerat me gaudere confidens in omnibus vobis quia meum gaudium omnium vestrum es

ベトナム語

tôi đã biết cho anh em như thế, hầu cho khi tôi đến nơi, sẽ không buồn bởi kẻ đáng làm tôi vui: tôi tin cậy ở hết thảy anh em rằng, anh em ai nấy đều lấy sự vui của tôi mà làm vui mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

scripsi vobis infantes quoniam cognovistis patrem scripsi vobis patres quia cognovistis eum qui ab initio scripsi vobis adulescentes quia fortes estis et verbum dei in vobis manet et vicistis malignu

ベトナム語

hỡi con trẻ, ta đã viết cho các con, vì các con đã biết Ðức chúa cha. hỡi phụ lão, tôi đã viết cho các ông, vì các ông đã biết Ðấng có từ lúc ban đầu. hỡi kẻ trẻ tuổi, ta đã viết cho các ngươi, vì các ngươi là mạnh mẽ, lời Ðức chúa trời ở trong các ngươi, và các ngươi đã thắng được ma quỉ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,060,271 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK