プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
at illi vociferantes pariter et se mutuo cohortantes persecuti sunt eos cumque recessissent a civitat
hết thảy dân sự trong thành đều hiệp lại đặng đuổi theo. vậy chúng rượt theo giô-suê và bị dụ cách xa khỏi thành;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
stantes singuli in loco suo per circuitum castrorum hostilium omnia itaque castra turbata sunt et vociferantes ululantesque fugerun
chúng đứng vây quanh trại quân, ai cứ chỗ nấy; cả trại quân bèn vỡ chạy, cất tiếng la và trốn đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
plurimi etiam de sacerdotibus et levitis et principes patrum seniores qui viderant templum prius cum fundatum esset et hoc templum in oculis eorum flebant voce magna et multi vociferantes in laetitia elevabant voce
nhiều thầy tế lễ, người lê-vi, trưởng tộc, tức là những người già cả đã thấy đền thờ trước, bèn khóc tiếng lớn trong khi người ta xây nền của đền mới tại trước mặt mình. cũng có nhiều người khác lại la tiếng lớn vui mừng hớn hở;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: