検索ワード: pašlovinsiu (リトアニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Lithuanian

Vietnamese

情報

Lithuanian

pašlovinsiu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

libano šlovė atiteks tau, kiparisai, platanai ir pušys puoš tavo šventąją vietą, aš pašlovinsiu savo pakojo vietą.

ベトナム語

những cây tùng, cây sam, cây hoàng dương vốn là sự vinh hiển của li-ban, sẽ cùng nhau bị đem đến cho ngươi để trang hoàng nơi thánh ta. ta sẽ làm cho chỗ ta đặt chơn được vinh hiển.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tėve, pašlovink savo vardą!” tada iš dangaus pasigirdo balsas: “aš jį pašlovinau ir dar pašlovinsiu!”

ベトナム語

cha ơi, xin làm sáng danh cha! bấy giờ có tiếng từ trên trời phán xuống rằng: ta đã làm sáng danh rồi, ta còn làm cho sáng danh nữa!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

iš jų skambės padėkos giesmės ir linksmas klegesys. aš juos padauginsiu, jų nebebus keletas. aš pašlovinsiu juos, jie nebebus niekinami.

ベトナム語

sự tạ ơn và tiếng của kẻ reo vui sẽ ra từ chúng nó. ta sẽ làm cho số chúng nó thêm nhiều ra, và chúng nó sẽ không kém đi; ta cũng sẽ làm cho chúng nó vinh hiển, chẳng còn là thấp hèn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

abraomo, izaoko ir jokūbo dievas, mūsų tėvų dievas, pašlovino savo tarną jėzų, kurį jūs išdavėte ir kurio išsižadėjote piloto akivaizdoje, kai tas buvo nusprendęs jį paleisti.

ベトナム語

Ðức chúa trời của Áp-ra-ham, y-sác, và gia-cốp, Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã làm vinh hiển đầy tớ ngài là Ðức chúa jêsus, là Ðấng mà các ngươi đã bắt nộp và chối bỏ trước mặt phi-lát, trong khi người có ý tha ngài ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,956,705 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK