検索ワード: a severe headache (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

a severe headache

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- i have a severe headache.

ベトナム語

em thấy đau đầu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prepare a severe punishment!

ベトナム語

chuẩn bị cực hình!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but with a severe time penalty.

ベトナム語

nhưng chịu án phạt khá nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a severe crash at the esses.

ベトナム語

một vụ tai nạn nghiêm trọng tại esses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, you definitely have a severe rash.

ベトナム語

chắc chắn cô đã bị phát ban nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a severe storm warning is in effect.

ベトナム語

cảnh báo có một cơn bão lớn đang tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you'll disappear or get a severe beating.

ベトナム語

cô biến đi. hoặc ăn một trận đòn nhừ tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have a severe nut allergy, and i almost died.

ベトナム語

bởi vậy mình dị ứng te tua xém qua đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he suffered a severe brain injury in state custody.

ベトナム語

anh ta đã phải chịu chấn thương nghiêm trọng ngay dưới sự giám sát của bang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all of shaw county remains under a severe thunderstorm warning.

ベトナム語

toàn bộ quận shaw được báo động đón bão kèm sấm sét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are at a severe disadvantage if we don't take these.

ベトナム語

ta sẽ gặp rất nhiều bất lợi nếu không mang theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my diagnosis is that you've experienced a severe anxiety attack.

ベトナム語

chẩn đoán của tôi là ngài đang lên cơn sợ hãi nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a severe storm warning is in effect for the greater valley area.

ベトナム語

cảnh báo có một cơn bão lớn ảnh hưởng tới khu vực thung lũng lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(doctor) okay, eating chinese takeout with a severe food allergy.

ベトナム語

okay,ăn đồ ăn trung quốc và bị ngộ độc thực phẩm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a friend of hers, a very fine chap, is passing through a severe crisis.

ベトナム語

một người bạn của cổ, một anh chàng tốt bụng, đang vượt qua một cơn khủng hoảng nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"...for the maximum period of at least one year of a severe penalty."

ベトナム語

...với thời gian tối đa là một năm, tùy theo tội trạng."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

an acute panic attack brought on by stress, pregnancy, and a severe lack of food.

ベトナム語

hội chứng lo âu do căng thẳng, ốm nghén, và chế độ ăn thiếu chất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this neighboring province right next door had a severe drought at the same time these areas were flooding.

ベトナム語

tỉnh lân cận nằm ngay kế bên này phải chịu một đợt hạn hán trầm trọng trong khi vùng này đang bị lụt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i told 'em when you find him... don't be surprised to hear him speak with a severe stutter.

ベトナム語

tôi đã nói 'em khi bạn tìm thấy anh ta ... đừng ngạc nhiên khi nghe anh nói chuyện với một nói lắp nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and we're on norman's turf now, but i suspect he's had a severe psychic break.

ベトナム語

chúng ta đang tranh đua với norman, nhưng tôi nghi ngờ thằng bé đã có chấn thương tâm lý nặng nề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,755,673,762 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK