検索ワード: accountable for performance (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

accountable for performance

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i stand you accountable for your actions.

ベトナム語

ta coi ngươi chịu trách nhiệm về những hành động của ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

find someone else to hold accountable for this mess.

ベトナム語

là tìm người nào đó chịu trách nhiệm chuyện này. chỉ vậy thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it means you are accountable for other people.

ベトナム語

nghĩa là các anh phải chịu trách nhiệm với người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not one to say that teachers shouldn't be accountable for their performance, but...

ベトナム語

tôi không phải người chỉ trích là giáo viên là phải chịu trách nhiệm cho việc giảng dạy của họ nhưng ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where i come from, men are accountable for their actions.

ベトナム語

nơi tao sống, đàn ông phải chịu trách nhiệm cho việc làm của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

{ john } we can't be held accountable for any of this.

ベトナム語

[ john ]chúng tôi cũng không liên quan đâu nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you would hold me accountable for all the crimes of my people?

ベトナム語

các người muốn tôi chịu trách nhiệm về tất cả mọi thứ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was told a hunchback was accountable for the fall of the hot gates.

ベトナム語

ta nghe nói một tên gù chịu trách nhiệm cho việc cổng nóng thất trận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

each party keeps 01 original in vietnamese and 01 original in england for performance.

ベトナム語

mỗi bên giữ 01 bản tiếng việt và 01 bản tiếng anh để thực hiện.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

英語

while the woman was on the phone, daisy was rehearsing for performance at the paris opera house.

ベトナム語

khi người phụ nữ đó đang nói điện thoại, thì daisy đang diễn tập trong nhà hát opera paris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...security team, who i know to be liars and war criminals. responsible for atrocities they were never held accountable for.

ベトナム語

Đội an ninh, kẻ tôi biết là kẻ dối trá và là tội phạm chiến tranh chịu trách nhiệm cho sự tàn bạo chúng chưa từng phải chịu trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this mother is helping her son learn to make his own decisions and to be accountable for his own money.

ベトナム語

người mẹ này đang giúp con mình học cách tự ra quyết định cho bản thân, có tinh thần trách nhiệm đối với khoản tiền của mình.

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not interviewing some roided out jerk who hit his wife unless it's to hold him accountable for domestic violence.

ベトナム語

tôi sẽ không phỏng vấn mấy tên khốn đánh vợ mình trừ khí là nó làm bằng chứng bắt hắn vì tội bạo hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

therefore, with further research organizations may be able to determine an individual's potential for performance based on their personality traits.

ベトナム語

therefore, with further research organizations may be able to determine an individual's potential for performance based on their personality traits.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

before you speak, persian know that in sparta everyone, even a king's messenger is held accountable for the words of his voice.

ベトナム語

trước khi chú em nói, chú em ba tư, chú nên biết rằng ở sparta mọi người, kể cả sứ giả của đức vua, cũng phải chịu trách nhiệm cho những gì mình nói ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

accountable for customer satisfaction by monitoring banquet functions before going out on sales call and visiting again the functions in the afternoon to check on any comments or feedback from the clients.

ベトナム語

chịu trách nhiệm duy trì sự hài lòng của khách hàng thông qua hoạt động giám sát các phòng hội nghị, yến tiệc trước khi tiến hành cuộc viếng thăm chào hàng và thăm viếng, đánh giá lần nữa vào buổi chiều nhằm tiếp nhận, kiểm tra những nhận xét, phản hồi từ phía khách hàng.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

英語

my action this day is against such domestic enemies-- the vice president and members of his national security team, who i know to be liars and war criminals responsible for atrocities they were never held accountable for.

ベトナム語

hành động của tôi ngày hôm nay là chống lại những kẻ thù trong nước, phó tổng thống và các thành viên trong đội ngũ an ninh quốc gia của ông ta, những kẻ mà tôi biết là kẻ nói dối và tòng phạm chiến tranh, những kẻ chịu trách nhiệm cho tội ác mà không bao giờ bị khởi tố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the successful conversion of a partisan agenda into legislative enactments and executive actions is an important measure of responsible party government, that is, holding the party accountable for its platform and the promises made by its candidates for national offices.

ベトナム語

việc chương trình nghị sự do một đảng phái đề xuất được thông qua và trở thành đạo luật hoặc sắc lệnh được xem là thước đo quan trọng đánh giá trách nhiệm điều hành của chính phủ do đảng đứng đầu. Đó là lý do phải chịu trách nhiệm giải trình trước cương lĩnh của đảng và những lời hứa do những ứng viên của đảng tham gia tranh cử nhiều chức vụ quan trọng của quốc gia đưa ra.

最終更新: 2017-07-11
使用頻度: 2
品質:

英語

* june 6: u.s. secretary of state cyrus vance assures skeptics that the carter administration will hold the soviet union accountable for its recent crackdowns on human rights activists.

ベトナム語

* 6 tháng 6: ngoại trưởng hoa kỳ cyrus vance assures skeptics that the carter administration will hold the soviet union accountable for its recent crackdowns on human rights activists.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

hostname lookups (hostnamelookups) whether or not to do lookups on ip addresses to get a fully-qualified hostname. this defaults to off for performance reasons... ex: on

ベトナム語

tra tìm tên máy (hostnamelookups) bật/ tắt khả năng tra tìm địa chỉ ip để được tên máy có khả năng đầy đủ. mặc định là « off » (tắt) vì lý do hiệu suất... [on = bật] v. d.: on do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,826,602 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK