検索ワード: are you coming to the party (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you coming back to the party?

ベトナム語

bố sẽ quay lại buổi tiệc không ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you coming to my party

ベトナム語

bạn đến dự buổi tiệc của tôi chứ

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

英語

are you coming to the pre-party tomorrow?

ベトナム語

Đến bữa tiệc vào ngày mai chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you're coming to the party.

ベトナム語

hi vọng em sẽ đến buổi tiệc. anh nghe là em đang "hơi" giận sara

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you're coming to the party tonight!

ベトナム語

cậu sẽ tới buổi tiệc tối nay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you coming to the beach?

ベトナム語

- anh muốn ra bãi biển không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're coming to the party tonight?

ベトナム語

cậu có tới buổi tiệc tối nay không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you coming to the party at benoit on saturday?

ベトナム語

cậu sẽ đến buổi tiệc ở benoit vào thứ 7 chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you, are you coming to the tree

ベトナム語

anh có, anh có... đến bên cây không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you coming to bed?

ベトナム語

anh đi ngủ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, are you coming to the court?

ベトナム語

vậy, con có tới tòa án không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you coming to the game tonight?

ベトナム語

- tối nay anh có tới chơi bài không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you coming ?

ベトナム語

con có vô không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you coming to bed, baby?

ベトナム語

anh có đi ngủ không nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you coming?

ベトナム語

- cô thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when are you coming

ベトナム語

khi nào mày tới

最終更新: 2015-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Demo

英語

when are you coming to get me?

ベトナム語

khi nào mẹ đến đón con? con ghét ở đây lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Demo

英語

are you coming back?

ベトナム語

anh có quay lại không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Demo

英語

- are you going to the party at benoit?

ベトナム語

- cậu sẽ tới buổi tiệc ở benoit chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Demo

英語

- are you coming back?

ベトナム語

- anh quay lại chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Demo

人による翻訳を得て
7,762,983,123 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK