検索ワード: canoe (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

canoe

ベトナム語

xuồng

最終更新: 2015-06-15
使用頻度: 44
品質:

参照: Wikipedia

英語

- canoe?

ベトナム語

- cano ah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a human canoe.

ベトナム語

1 chiếc xuống người chăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

paddle your own canoe

ベトナム語

muốn ăn thì lăn vào bếp

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's his canoe and gear.

ベトナム語

nhờ thuyền và đồ nghề của ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- yes, in a dug-out canoe.

ベトナム語

- phải, bằng một chiếc thuyền độc mộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what color was that canoe you found?

ベトナム語

chiếc cano anh tìm thấy có màu gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he took kayla's canoe to get help.

ベトナム語

anh ấy lấy cano của kayla đi tìm người giúp rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

taken, he was, right out of the canoe.

ベトナム語

Ổng bị đớp, giựt ra khỏi chiếc ca-nô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

have you ever been on such a big canoe before?

ベトナム語

anh đã từng ở trên một chiếc xuồng lớn như vầy bao giờ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your canoe will be right down there by the water.

ベトナム語

xuồng của cậu đã ở dưới đó rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

besides, i don't want to leave my canoe here.

ベトナム語

tôi cũng không muốn để cano lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i located a canoe in case you don't feel like swimming.

ベトナム語

tôi tìm được mội chiếc cano trong trường hợp cậu không muốn bơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

why take the escalator when i've got a perfectly good canoe?

ベトナム語

sao phải đi thang cuốn khi mình có một cái xuồng cực tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and then, you're lying in the canoe in your bikini, just waiting like bait.

ベトナム語

và rồi... khi cô nằm trên ca-nô, mặc đồ bikini nhỏ xíu chờ đợi... cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we were touring in a steamer, but he wanted to take a canoe and explore deeper into the lagoon.

ベトナム語

chúng tôi đang đi du lịch trên một chiếc tàu hơi nước, nhưng ổng muốn lấy ca-nô đi thám hiểm sâu hơn trong đầm lầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

get it? your friends might get me in a rush, but not before i make your head into a canoe.

ベトナム語

lũ bạn mày sẽ hạ tao, nhưng tao sẽ biến đầu mày thành cái gáo trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we put together an elaborate plan for escape involving a whaling ship to russia a barge to cuba, and a small, dirty canoe to miami.

ベトナム語

chúng ta cùng vạch ra kế hoạch bỏ trốn . cùng đón một con tàu đến nga... đi phà đến cuba, và thuê xuồng nhỏ đến miami.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what are you doing? i'm watching that. why is andrew out there hollowing out that old stupid canoe again?

ベトナム語

tại sao andrew ở ngoài đập con thuyền?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gedion has got into his canoe and is paddling furiously across the lead with a very fine trace wire, onto which, by the looks of it, they will put a much thicker rope, to physically haul from the other side the sleds across,

ベトナム語

gedion đã lên xuồng của mình và đang chèo băng qua dòng nước với sợi dây dẫn đường, bên trên nó, họ kèm theo sợi dây dày hơn, được kéo mạnh từ đầu kia bằng xe trượt tuyết,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,168,657 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK