検索ワード: chưa có bữa trưa (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chưa có bữa trưa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chưa có vat

ベトナム語

without vat

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

chưa có người yêu

ベトナム語

còn độc thân

最終更新: 2020-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

giÁ trỊ hhdv mua vÀo chƯa cÓ thuẾ

ベトナム語

purchase revenue (vat- exclusive)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

giÁ trỊ hhdv (chưa có thuế gtgt)

ベトナム語

goods and services value (vat- exclusive)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hồ sơ này chưa có đơn xin việc nào

ベトナム語

this applicant has not had any application form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi vừa ăn sáng xong và đang chuẩn bị nấu bữa trưa

ベトナム語

không phải vấn đề về tiền :))) do tôi học không tốt thôi

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên

ベトナム語

tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn

最終更新: 2020-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

theo đó, mọi nhà đầu tư chưa có quốc tịch hoa kỳ nên tham khảo ý kiến của cố vấn trước khi tiến hành hoạt động bán hoặc chuyển nhượng lợi ích của công ty.

ベトナム語

accordingly, each non-u.s. investor should consult their own tax advisors prior to the sale or disposition of an interest in the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nếu nhà Đầu tư chưa có visa cho phép hiện diện hợp pháp trên lãnh thổ hoa kỳ, thì nhà Đầu tư không nên đến hoa kỳ trước khi được cấp visa định cư theo chương trình eb-5.

ベトナム語

unless an investor has another visa legally permitting u.s. residency, they should not physically move to the u.s. until their eb-5 immigration visa has been issued.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đặc biệt, với định hướng phát triển mảng liệu pháp tế bào của trường trong 5 năm tới lại chưa có nguồn nhân sự để thực hiện, cộng với tình yêu dành cho tế bào của tôi, thôi thúc tôi phải đi học.

ベトナム語

particularly, the university’s orientation of developing cell therapy in the next 5 years has not been deployed due to the shortage of human resource, and the cell research is my favorite sector. this is the reason why choose to study it.

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức chủ thể hành vi phát thải khí nhà kính.

ベトナム語

chính sách hiện tại liên quan đến biến đổi khí hậu dù có tính thực thi rất cao tuy nhiên lại thiếu những quy định về việc thực thi những chính sách này. hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức thực hiện hành vi phát thải khí nhà kính.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch phát triển đô thị, quy hoạch các ngành chưa có sự phối hợp đồng bộ, nhiều quy hoạch chi tiết nhỏ lẻ dễ dẫn đến mất cân đối trong việc sử dụng đất, nhất là tỷ lệ đất trong khu dân dụng (đất ở, đất cây xanh, đất giao thông, đất công trình công cộng).

ベトナム語

the authorities do not have a comprehensive cooperation on the planning for land use. some of the plannings are made for a small scale which causes the planning for land use to be imbalanced, especially the ratio of land use in civil area (such as residential land, land for public works).

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,943,043 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK