検索ワード: commodity (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

commodity

ベトナム語

hàng hóa toàn cầu

最終更新: 2015-05-12
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

commodity:

ベトナム語

mặt hàng:

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

main commodity

ベトナム語

hàng chủ chốt, hàng chủ lực, mặt hàng chính

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

commodity output

ベトナム語

sản lượng hàng hoá

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

commodity, commodities

ベトナム語

hàng hóa, thương phẩm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

commodity=goods

ベトナム語

hàng hoá

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

article i: commodity

ベトナム語

for and on behalf of the seller

最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

multisector commodity economy

ベトナム語

kinh tế hàng hóa nhiều thành phần

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

commodity terms of trade

ベトナム語

tỷ giá trao đối hàng hoá; tỷ giá hàng hoá

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

amount of damage to commodity:

ベトナム語

số tiền thiệt hại hàng hóa:

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

honor is a rare commodity these days.

ベトナム語

danh dự là hàng hiếm vào thời này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

commodity prices at the borders have shot up

ベトナム語

hiện tại ở biên quan mọi thứ đều đắt đỏ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a husband is a sticky commodity, my dear.

ベトナム語

một ông chồng là một cái gông đeo cổ, cưng à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and i don't consider myself a commodity.

ベトナム語

và tôi không tự xem mình là hàng hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ice is a precious commodity at sea, my friend.

ベトナム語

nước đá là hàng quý trên biển đó, anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

time is the single most precious commodity in the universe.

ベトナム語

thời gian là mặt hàng quý báu nhất trong toàn vũ trụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you said, "the most valuable commodity i know is time."

ベトナム語

Ông từng bảo: "mặt hàng đáng giá nhất tôi biết là thời gian".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

somebody who treats your product like the simple high-margin commodity that it is.

ベトナム語

người sẽ xử lý số hàng của các anh... như một món hàng bình thường siêu lợi nhuận, vậy đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the official inventory of the commodity will be managed, calculated and updated in the next report.

ベトナム語

giá trị tồn kho chính thức của hàng hóa sẽ được sico kiểm soát, tính toán và cập nhật trong báo cáo sau.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

when you leave your post at mi6, you'll be a highly sought-after commodity.

ベトナム語

khi cô rời chức vụ ở mi6, cô sẽ là một hàng hóa được săn lùng gắt gao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,245,533 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK