検索ワード: debriefing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

debriefing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i feel uncomfortable debriefing you.

ベトナム語

Đây là chỗ của anh nên tôi thấy không thoải mái khi thẩm vấn anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- get him to the debriefing room.

ベトナム語

- Đưa hắn vào phòng thẩm vấn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

report to maryann for debriefing.

ベトナム語

Đi báo cáo với maryann.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to start this debriefing asap.

ベトナム語

lấy lời khai càng sớm càng tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

head back to base for debriefing and cocktails.

ベトナム語

quay về căn cứ để báo cáo thêm và uống cocktail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ready for you, sergeant brody, your debriefing.

ベトナム語

sẵn sàng cho bạn, trung úy brody, cuộc tường trình của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll be doing more than debriefing you, jack.

ベトナム語

chúng tôi không chỉ thẩm vấn anh thôi đâu, jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i thought we were doing the debriefing in london.

ベトナム語

tôi tưởng ta sẽ phỏng vấn ở london.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all personnel must report to the duty officer for debriefing.

ベトナム語

tất cả nhân viên phải trình diện... sỹ quan phụ trách để thẩm tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

got a debriefing today and maybe a press conference later.

ベトナム語

hôm nay phải báo cáo và có thể là họp báo nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a debriefing that nikita allowed by allowing you to return to us.

ベトナム語

cuộc thẩm vấn đó là do nikita tạo nên bằng cách thả anh về lại với chúng tôi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all arriving autobots, in par, training and debriefing in 15 minutes.

ベトナム語

tất cả các autobots, chia thành cặp, huấn luyện và báo cáo trong 15 phút nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a debriefing packet waiting for you back at your apartment.

ベトナム語

các tài liệu tóm tắt đang chờ sẵn ở nhà anh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jack, you head over to the hotel. i'll finish debriefing miss nash.

ベトナム語

anh bauer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and if speece calls, tell him i'm debriefing the squad all morning.

ベトナム語

và nếu speece gọi, thì báo là tôi đang phân công nhiệm vụ cho toàn đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

kate, the normal protocol would be to transfer you back to ctu for further debriefing.

ベトナム語

kate, bình thường cô sẽ được, đưa về Đội để thẩm vấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they're gonna want to spend a couple of weeks at least debriefing you somewhere safe.

ベトナム語

sẽ phải mất 2 tuần đấy, ít nhất là cô sẽ được thẩm vấn ở 1 chỗ an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- for a debriefing. - we got to assume that the pavlovich brothers already know the route.

ベトナム語

vậy có nghĩa là anh em nhà pavlovich cũng đã biết về lộ trình này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in your debriefing, you said you believed a coalition officer - was conspiring with the rebels. - yes.

ベトナム語

trong này anh có nói, là anh nghi ngờ có một âm mưu từ bên trong đúng không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

required follow-ups on hot leads are noted down for a report from the sales account manager on the following day’s debriefing.

ベトナム語

ghi chú các cuộc viếng thăm chào hàng tiếp theo cần thực hiện đến các khách tiềm năng, làm cơ sở để giám đốc nghiệp vụ lập báo cáo cho buổi họp ngày kế tiếp.

最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,737,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK