検索ワード: dismiss (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

dismiss

ベトナム語

giải tán!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

- dismiss...

ベトナム語

tan hàng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to dismiss

ベトナム語

giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...); cho đi; đuổi ra, sa thải (người làm...); gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

they dismiss it.

ベトナム語

họ gạt bỏ nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you may dismiss.

ベトナム語

- các người có thể giải tán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- dismiss class?

ベトナム語

- giải tán lớp học?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you must dismiss me.

ベトナム語

Ông phải sa thải tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dismiss the troops!

ベトナム語

mau giải tán binh lính

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- orde, dismiss the men.

ベトナム語

- orde, giải tán lính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you cannot dismiss us.

ベトナム語

Ông không thể bỏ qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dismiss him, mrs. o'hara?

ベトナム語

Đuổi ông ta ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you may dismiss when ready.

ベトナム語

khi nào sẵn sàng ông có thể giải tán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you may dismiss the parade.

ベトナム語

- Ông có thể giải tán đội hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

motion to dismiss is denied.

ベトナム語

Đơn khiếu nại bị từ chối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't you dismiss me like that!

ベトナム語

Đừng từ chối tôi như thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to put with this motion to dismiss.

ベトナム語

Để đặt cùng với đề nghị bác đơn kiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you can't dismiss me now, sir.

ベトナム語

- ông không thể làm thế, thưa ngài

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

uncommissioned officers, enlisted men, dismiss!

ベトナム語

hạ sĩ quan, tân binh... tan hàng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

motion to dismiss denied, bail denied.

ベトナム語

Đơn xin bãi bỏ bị từ chối, xin bảo lãnh bị từ chối,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't be so quick to dismiss pain.

ベトナム語

Đừng vội bỏ qua cơn đau thế. chúng ta đang đi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,971,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK