検索ワード: displeased (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

displeased?

ベトナム語

không vui?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am most seriously displeased.

ベトナム語

tôi cảm thất phật lòng vô cùng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not be displeased, father.

ベトナム語

xin đừng tức giần, cha à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was afraid you would be displeased.

ベトナム語

tôi sợ rằng bà sẽ thấy không vui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you are not displeased with pemberley?

ベトナム語

tôi hy vọng cô không phật lòng gì với pemberley chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the lord hath been sore displeased with your fathers.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đã rất không bằng lòng tổ phụ các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i have heard leland... is equally displeased.

ベトナム語

tôi nghe nói là leland... cũng không vui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

spartacus stands displeased with celebration's end.

ベトナム語

spartacus đã rất khó chịu khi kết thúc bữa tiệc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in trying to please his men, saul has displeased god.

ベトナム語

chỉ vì muốn chiều lòng quân, sa-un đã làm phật lòng thiên chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it displeased jonah exceedingly, and he was very angry.

ベトナム語

bấy giờ giô-na rất không đẹp lòng, và giận dữ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and god was displeased with this thing; therefore he smote israel.

ベトナム語

Ðiều đó chẳng đẹp lòng Ðức chúa trời; nên ngài hành hại y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

agent scully, we have reviewed your reports and frankly we are displeased.

ベトナム語

Đặc vụ scully, chúng tôi đã xem báo cáo, và nói thật là không hài lòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the thing which he did displeased the lord: wherefore he slew him also.

ベトナム語

nhưng điều người làm vậy không đẹp lòng Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng giết người luôn đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and when the ten heard it, they began to be much displeased with james and john.

ベトナム語

mười sứ đồ kia nghe sự xin đó, thì giận gia-cơ và giăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

my employer will be... displeased... we're being inconvenienced by a lone vigilante.

ベトナム語

Ông chủ của tôi sẽ... không hài lòng... chúng tôi đang bị gây khó dễ bởi một cá nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh i've done a little... i've done a bit of landscapping. if your are displeased...

ベトナム語

Ồ, tôi chỉ... tôi chỉ trang trí một ít.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

darcy, i don't understand why you go through the world determined to be displeased with everything and everyone.

ベトナム語

darcy, tôi không hiểu tại sao anh đã đi khắp nơi mà lại có những hành động chỉ trích mọi việc và mọi người như thế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

o god, thou hast cast us off, thou hast scattered us, thou hast been displeased; o turn thyself to us again.

ベトナム語

Ðức chúa trời ôi! chúa đã bỏ chúng tôi, tản lạc chúng tôi; chúa đã nổi giận: ôi! xin hãy đem chúng tôi lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i have no notions of their intentions of course, but i suspect they're displeased to be name murderers and enemies of the state.

ベトナム語

tôi không có ý kiến gì về ý định của họ, nhưng tôi e họ sẽ không hài lòng khi bị gọi là sát nhân và kẻ thù quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and david was displeased, because the lord had made a breach upon uzza: wherefore that place is called perez-uzza to this day.

ベトナム語

Ða-vít chẳng vừa ý, vì Ðức giê-hô-va đã hành hạ u-xa; người gọi nơi ấy là bê-rết -u-xa, hãy còn gọi vậy cho đến ngày nay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,989,153 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK