検索ワード: doctorate (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

doctorate

ベトナム語

tiến sĩ

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

"doctorate in applied physics"

ベトナム語

"tiến sĩ vật lý áp dụng"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a doctorate in clinical psychology.

ベトナム語

bằng tiến sĩ về tâm lý trị liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you have a doctorate in that, too?

ベトナム語

-Ông cũng có bằng tiến sĩ cho chuyện ấy luôn sao? -không, không, không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have a doctorate in animal behavior.

ベトナム語

em đã có học vị tiến sĩ về hành vi động vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

pope earned his doctorate in philosophy from seattle pacific.

ベトナム語

pope kiếm được học vị tiến sĩ triết học ở seattle pacific.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i want to send you back to school to finish your doctorate.

ベトナム語

tôi muốn cậu quay về trường và hoàn thành bằng tiến sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you've heard him tease me about not having a doctorate.

ベトナム語

em nghe nói trêu anh vì ko bằng tiến sĩ rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

if you don't want to get teased about that, get a doctorate.

ベトナム語

nếu anh ko muốn trêu chọc vì chuyện đó, thì đi kiếm 1 cái đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

oh, g.w. my brother-in-law got his doctorate there.

ベトナム語

Ồ, trường g.w. thằng em vợ của tôi nhận bằng tiến sĩ ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

yeah, i was doing it the way you are supposed to pursuing my doctorate at colorado, nsf research grant.

ベトナム語

phải, đúng theo cái kiểu mà tôi cho rằng ông cũng thế... khi tôi còn đang đeo đuổi học vị tiến sĩ ở colorado, trợ cấp nghiên cứu từ quỹ khoa học quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it is astonishing he's the first person to receive his doctorate bearing in mind how little work he's been doing.

ベトナム語

thật không ngờ cậu ấy lại là người đầu tiên nhận học vị tiến sĩ bằng những việc bé tí cậu ấy làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

doctorates.

ベトナム語

học vị

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,637,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK