プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
102 and dropping.
102 đang hạ dần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dropping loads!
ra nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-dropping the ring.
- Đánh rơi nhẫn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
b.p. dropping!
- huyết áp đang tụt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bp's dropping.
- huyết áp đang xuống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dropping the big boy.
thả thằng to xác xuống rồi (big boy). sam!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's dropping back.
hắn rớt lại rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dropping down to 90 feet.
giảm xuống còn 90 feet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you dropping this off?
anh đến giao hàng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the hammer's dropping.
phán quyết sắp có rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no. i'm dropping off.
không. tôi vừa chợp mắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you're dropping everything.
chị làm rớt tất cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but the platelets are dropping.
nhưng tiểu cầu đang giảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his vitals are dropping fast!
tình trạng của anh ấy đang chuyển biến, rất xấu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's dropping the big one.
họ thả anh bạn bự ra rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
constant dropping wears stone
nước chảy đá mòn
最終更新: 2013-07-26
使用頻度: 1
品質:
"why is this kid dropping and..."
"tại sao cậu này bị rớt..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
no, he was dropping something off.
không, ông ta thả cái gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- falcon 2 dropping to 10 feet.
- falcon 2, hạ xuống 10 feet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i'm just dropping her off.
không, cháu chỉ đưa cô ấy về thôi. - gặp lại em sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: