プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
eligible for
絕對符合資格
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eligible paper
giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
eligible asset ratio
tỷ số tài sản dự trữ
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
eos eligible for overseas service
còn có thể phục vụ ở khu vực nước ngoài
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
dros date eligible for return from overseas
ngày được ấn định để trở về từ khu vực nước ngoài
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
all the eligible bachelors come in front.
tất cả các chàng độc thân bước lên phía trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was a handyman even not eligible for tips
tôi làm tạp vụ một thằng tạp vụ không có tư cách cầm tiền boa đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
apparently i'm eligible for unprecedented savings.
hình như anh được nhận một khoản tiết kiệm chưa từng nghe thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you'll also be eligible for some sweet giveaways.
cƯỚp xe/mỘt phỤ nỮ bỊ kÉo lÊ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sweetheart, there are so many eligible monsters out there.
không đâu con yêu,có rất nhiều quái vật tử tế ngoài kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"no longer eligible as a police officer candidate."
vậy khi nào thì cậu... thành nhân viên công vụ hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
an eligible bachelor like johnny must have attracted lots of women.
người độc thân đủ tư cách như johnny chắc đã thu hút nhiều phụ nữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a recording is only eligible beginning 10 years after its creation.
a recording is only eligible beginning 10 years after its creation.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
not eligible for officers' training if you join direct from prison.
tù nhân nhập ngũ không đủ tư cách thăng bậc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unfortunately, we can not determine whether your video is eligible for fair use.
thật đáng tiếc khi nghe
最終更新: 2018-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
congressmen are eligible for secret service protection in the event of additional risk.
nghị sĩ có đủ điều kiện bảo vệ chuyện bí mật trong trường hợp có thêm rủi ro bổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this product is for export only and is not eligible to be sold in vietnam market.
sản phẩm này chỉ được sử dụng cho mục đích xuất khẩu và không được bán tại thị trường việt nam.
最終更新: 2019-06-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
but i remind you that these four men are also creatures of god, eligible for his mercy.
nhưng tôi muốn nhắc nhở các người rằng bốn người này cũng là những sinh linh của chúa xứng đáng được thương xót.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he is not vicious, and as far as fortune goes, it's an eligible match.
anh ấy không đồi bại, về mặt vật chất đây là cuộc hôn phối thích hợp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i should not be surprised if he were to give it up, as soon as any eligible purchase offers.
tôi sẽ không ngạc nhiên nếu anh ấy trả lại ngay khi có người đến thuê
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: