検索ワード: good night sweet dreams (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

good night. sweet dreams.

ベトナム語

ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

good night and sweet dreams, xiaoyu.

ベトナム語

chúc ngủ ngon và có giấc mơ đẹp, xiaoyu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

good night, sweet pea.

ベトナム語

chúc ngủ ngon cưng ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sweet dreams

ベトナム語

tôi nhớ nụ cười xinh đẹp của bạn

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sweet dreams.

ベトナム語

mơ đẹp nhé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

good night with good dreams

ベトナム語

chúc ông ngủ ngon với giấc mơ đẹp

最終更新: 2020-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- sweet dreams.

ベトナム語

- chúc ngç ngon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good night, sweet betty.

ベトナム語

ngủ ngon, betty thân mến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sweet dreams love

ベトナム語

aditya i yeu slumber

最終更新: 2013-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sweet dreams, boys.

ベトナム語

mơ đẹp nhé! các chàng trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- good night, gammy. thank you so much. sweet dreams.

ベトナム語

- chào buổi tối, cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good night

ベトナム語

cuoi nho

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good night.

ベトナム語

- chúc ngủ ngon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

- maude, sweet dreams.

ベトナム語

- maude, chúc mộng đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- good night.

ベトナム語

- chúc ông ngủ ngon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sweet dreams, dr.jones.

ベトナム語

chúc mộng đẹp, tiến sĩ jones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

goodnight and have sweet dreams

ベトナム語

chuc anh ngu ngon va co giac mo dep

最終更新: 2014-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good night, sweet maiden of the golden ale.

ベトナム語

ngủ ngon, cô em xinh đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just wanted to say sweet dreams.

ベトナム語

mẹ chỉ muốn chúc con ngủ ngon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

honey, i'm home... sweet dreams

ベトナム語

bà xã, anh về đến nhà rồi... mau ngủ đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,705,235 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK