検索ワード: he is not at work (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

he is not at work

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

he is not.

ベトナム語

- chưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he is not.

ベトナム語

- nó không đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* he is not *

ベトナム語

* hắn không phải là *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is not back.

ベトナム語

hắn không quay lại! .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why not at work?

ベトナム語

không quay về làm việc sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he is not here.

ベトナム語

- Ổng không có đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he is not 90!

ベトナム語

- không, không đến 90.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he is not... off!

ベトナム語

tôi biết tôi thấy gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is not married

ベトナム語

anh ấy đang là snh viên

最終更新: 2022-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is not dead yet.

ベトナム語

có người chưa chết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is not a god!

ベトナム語

Ông ta không phải là thần!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- he is not available.

ベトナム語

- hiện nay thì không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here he is at work in his studio.

ベトナム語

Đây là ổng đang làm việc trong xưởng phim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is not stirring yet

ベトナム語

anh ấy vẫn chưa dậy

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is not available now.

ベトナム語

hiện ông ấy không rảnh.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, he is not right.

ベトナム語

không, ngài ấy không đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- he is not a professor.

ベトナム語

- anh ta không phải là giáo sư,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is not natural enough

ベトナム語

anh ta không được tự nhiên lắm

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but he is not your burden.

ベトナム語

tuy nhiên hắn không phải là gánh nặng của cậu đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

unfortunately, he is not human.

ベトナム語

thật không may, cậu ấy không phải là con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,428,676 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK