プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
how is your job
ban than cua toi
最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your job?
công việc của cô vẫn ổn chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your work
tôi có nhiều công việc phải giải quyết nhưng thôi thích mỗi ngày đều bận rộn
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is your job.
- hút đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is your job busy?
hôm nay công việc của bạn có bận không
最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how is your cold?
- bịnh cảm sao rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your dad now
अब तुम्हारे पिताजी कैसे हैं?
最終更新: 2020-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is your job now.
việc cậu phải làm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your afternoon?
pin yếu
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
my honey, how is it your job?
a oi, cv on k vay a?
最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
"how is your sex life?"
"Đời sống tình dục của con ra sao" hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- what is your job, ed?
- anh làm gì, ed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is your job all right
công việc của tôi lương rất cao
最終更新: 2022-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your mood today,
gục ngã
最終更新: 2023-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your new roomate?
cô bạn cùng phòng mới thế nào?
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
and how is your... family?
Ơ, và, ơ, gia đình bà ra sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how is your charming wife ?
- bà vợ duyên dáng của anh sao rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your cabbage today
bắp cải của bạn hôm nay thế nào
最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your assistant doing?
trợ lí của ông thế nào rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your english, werner?
tiếng anh của anh thế nào, werner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: