検索ワード: insightful (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

insightful

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

an insightful observation.

ベトナム語

quan sát sâu sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he appears... insightful...

ベトナム語

hắn ..có vẻ...sáng suốt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

funny yet insightful retort.

ベトナム語

mừng là đó chưa phải lời đối đáp sâu sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're insightful and innovative.

ベトナム語

chúng ta sâu sắc và sáng tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

conscientious, refined, economical, insightful

ベトナム語

đổi mới

最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ooh, nice to meet you, mr. insightful.

ベトナム語

ooh, rất vui được gặp ông, Ông sâu-sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one calls it "insightful and innovative".

ベトナム語

một người gọi nó là "sâu sắc và sáng tạo ".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

she's not dangerous,she's... insightful.

ベトナム語

để cô ấy yên đi. cô bé sâu sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's pretty insightful for a badass cop.

ベトナム語

Điều đó thật sâu sắc đối với một cảnh sát như anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, not the most insightful voice in the world, is it?

ベトナム語

cũng không phải một tiếng nói sắc sảo lắm, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and then you insult them, while showing off how insightful you are.

ベトナム語

trong khi cho họ biết là anh bắt bài được họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you don't find this insightful? - worse than not insightful.

ベトナム語

- còn tệ hơn là không sâu sắc nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you again... - for such a wonderful and insightful tour. - of course.

ベトナム語

cảm ơn chị một lần nữa đã cho tôi một chuyến tham quan tuyệt vời và sâu sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also, bennett doesn't know it by heart.. so he'll think you're insightful.

ベトナム語

ngoài ra, bennett cũng không thuộc hết nên ông ấy sẽ nghĩ em thật am hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we'll hang out together, make cutting, insightful observations about our fellow students, except it will be in nature.

ベトナム語

chúng ta sẽ đi với nhau, rồi ngồi nhìn mấy đứa kia, chỉ có điều là ở ngoiaf trời thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,823,168 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK