検索ワード: intriguing (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

intriguing.

ベトナム語

hấp dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

intriguing!

ベトナム語

"kỳ thú",

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

that is intriguing.

ベトナム語

cái đó nhìn hấp dẫn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

an intriguing matchup.

ベトナム語

xin được giới thiệu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm intriguing him.

ベトナム語

tôi khiêu khích hắn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

intriguing, isn't it?

ベトナム語

rất hấp dẫn, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the premise is intriguing.

ベトナム語

những tiền đề rất hấp dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's an intriguing idea.

ベトナム語

Đó là 1 ý tưởng hay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- intriguing lady, we're here.

ベトナム語

- chúng ta đã đến rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

said the premise is intriguing.

ベトナム語

nói rằng các tiền đề rất hấp dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ah yes, most intriguing object.

ベトナム語

Àh phải, nó rất hấp dẫn, đúng ko.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're more intriguing this way.

ベトナム語

Ông sẽ trở nên hấp dẫn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yes, it's quite intriguing.

ベトナム語

có chứ. thật ra thì toàn là mưu đồ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i find your complicious passion intriguing.

ベトナム語

tôi thấy niềm đam mê lạ thường của em thật hấp dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

didnt you think it was intriguing?

ベトナム語

không phải anh đã nghĩ nó hay ho sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but that's not the most intriguing damage.

ベトナム語

nhưng đó không phải là thứ thú vị nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mmm. you know, this creates some intriguing opportunities.

ベトナム語

việc này đem đến những cơ hội thú vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you as well, mr. our-premise-is-intriguing.

ベトナム語

và tôi cũng thế, Ông tiền-Đề-của-chúng-ta- rất-hấp-dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"william hayes has seductive eyes and the intriguing looks of someone

ベトナム語

"william hayes có một đôi mắt quyến rũ và có diện mạo hấp dẫn của một người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i thought sure my husband was intriguing with an actress or some such trollop.

ベトナム語

tôi cứ tưởng chồng mình đi mê ả diễn viên nào hay ả điếm nào chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,295,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK